OLP001
|
Tổ hợp lặp
|
Luyện tập OLP/ACM
|
14 |
OLP002
|
Hàm mũ
|
Luyện tập OLP/ACM
|
46 |
OLP003
|
Chọn tiền xu
|
Luyện tập OLP/ACM
|
19 |
OLP004
|
Liệt kê hoán vị của xâu ký tự
|
Luyện tập OLP/ACM
|
22 |
OLP005
|
Lũy thừa hai cấp
|
Luyện tập OLP/ACM
|
16 |
OLP006
|
Phần tử thứ n của dãy Fibonacci
|
Luyện tập OLP/ACM
|
20 |
OLP007
|
Hình xoán ốc
|
Luyện tập OLP/ACM
|
10 |
OLP008
|
Xâu lặp dài nhất
|
Luyện tập OLP/ACM
|
31 |
OLP009
|
Tổng các ước số
|
Luyện tập OLP/ACM
|
7 |
OLP010
|
Đếm số zero cuối của n!
|
Luyện tập OLP/ACM
|
41 |
OLP011
|
Biến đổi về Zero
|
Luyện tập OLP/ACM
|
36 |
OLP012
|
Chia dãy thành k đoạn
|
Luyện tập OLP/ACM
|
3 |
OLP013
|
Đèn đường
|
Luyện tập OLP/ACM
|
4 |
OLP014
|
Đếm phần tử trong đoạn
|
Luyện tập OLP/ACM
|
13 |
PE001
|
Tổng các số trên chéo ma trận xoáy
|
Dự án Euler
|
20 |
PE002
|
Số phần tử phân biệt của pow(a,b)
|
Dự án Euler
|
5 |
PE003
|
Số tò mò
|
Dự án Euler
|
46 |
PE004
|
Tổng các chữ số lớn nhất của pow(a,b)
|
Dự án Euler
|
4 |
PE005
|
Hàm phi Euler và hoán vị
|
Dự án Euler
|
5 |
PE006
|
Bộ ba hàm mũ của số nguyên tố
|
Dự án Euler
|
13 |